Chất mài mòn silic cacbua

Cacbua silic là chất mài mòn rất phổ biến trong ngành công nghiệp hiện đại do độ bền của nó và chi phí tương đối thấp của vật liệu. Độ cứng của nó là giữa nhôm nung chảy và kim cương tổng hợp. Cường độ cơ học của nó cao hơn so với alumin nung chảy. Nó giòn và sắc nét. Trong công nghiệp sản xuất, hợp chất này được sử dụng để tạo độ cứng trong một số quy trình gia công mài mòn như mài giũa, mài, cắt tia nước và phun cát.

$1,450.00$2,500.00 / MT

Cấu trúc và tính chất của chất mài mòn
silic cacbua silic cacbua tồn tại ở khoảng 250 dạng tinh thể. Tính đa hình của SiC được đặc trưng bởi một họ lớn các cấu trúc tinh thể giống nhau được gọi là polytype. Chúng là các biến thể của cùng một hợp chất hóa học giống hệt nhau về hai chiều và khác nhau về chiều thứ ba. Như vậy, chúng có thể được xem như các lớp xếp chồng lên nhau theo một trình tự nhất định.
Alpha silic cacbua (α-SiC) là dạng đa hình thường gặp nhất; nó được hình thành ở nhiệt độ lớn hơn 1700 ° C và có cấu trúc tinh thể hình lục giác (tương tự như Wurtzite). Sự biến đổi beta (β-SiC), với cấu trúc tinh thể sợi kẽm (tương tự như kim cương), được hình thành ở nhiệt độ dưới 1700 ° C. Cho đến gần đây, dạng beta đã được sử dụng tương đối ít trong thương mại, mặc dù ngày nay người ta ngày càng quan tâm đến việc sử dụng nó như một chất hỗ trợ cho các chất xúc tác dị thể, do diện tích bề mặt của nó cao hơn so với dạng alpha.

Phân bố kích thước của chất mài mòn silic cacbua

Kích thước hạt Kiểm tra sàng mà 100% hạt phải lọt qua Sàng thử nghiệm có thể ngăn một lượng hạt nhất định và lượng hạt thu được Sàng thử nghiệm phải ngăn được lượng hạt tối thiểu đã đặt và lượng tạo thành Khi kết hợp, hai sàng thử nghiệm phải ngăn được lượng hạt tối thiểu đã đặt và lượng hạt tạo thành. Sàng thử nghiệm có thể cho phép tối đa 3% hạt lọt qua
Giai đoạn 1: Giai đoạn 2: Giai đoạn 3: Giai đoạn 3 + Giai đoạn 4: Giai đoạn 5
Micron Micron % Micron % Micron % Micron
# 16 2000 1400 0,2 1180 0,45 1180 1000 0,7 850
# 20 1700 1180 0,2 1000 0,45 1000 850 0,7 710
#hai mươi bốn 1180 850 0,25 710 0,45 710 600 0,65 500
# 30 1000 710 0,25 600 0,45 600 500 0,65 425
# 36 850 600 0,25 500 0,45 500 425 0,65 355
# 40 710 500 0,3 425 0,4 425 355 0,65 300
# 46 600 425 0,3 355 0,4 355 300 0,65 250
# 54 500 355 0,3 300 0,4 300 250 0,65 212
# 60 425 300 0,3 250 0,4 250 212 0,65 180
# 70 355 250 0,25 212 0,4 212 180 0,7 150
# 80 300 212 0,25 180 0,4 180 150 0,65 125
# 90 250 180 0,2 150 0,4 150 125 0,65 106
# 100 212 150 0,2 125 0,4 125 106 0,65 75
# 120 180 125 0,2 106 0,4 106 90 0,65 63
# 150 150 106 0,15 75 0,4 75 63 0,65 45
# 180 125 90 0,15 63 0,4 63 53 0,65
# 220 106 75 0,15 53 0,4 53 45 0,65

Weight 1000 kg
Dimensions 100 × 100 × 100 cm

Reviews

  1. Nicholas (verified owner)

    Very well worth the money.

Show reviews in all languages (0)

Add a review

Your email address will not be published. Required fields are marked *

PDF-LOGO-100-.png

TDS not uploaded

PDF-LOGO-100-.png

MSDS not uploaded

Please enter correct URL of your document.

Scroll to Top